Có 3 kết quả:

僵硬 jiāng yìng ㄐㄧㄤ ㄧㄥˋ浆硬 jiāng yìng ㄐㄧㄤ ㄧㄥˋ漿硬 jiāng yìng ㄐㄧㄤ ㄧㄥˋ

1/3

jiāng yìng ㄐㄧㄤ ㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cứng, rắn

Từ điển Trung-Anh

(1) stiff
(2) rigid

Từ điển Trung-Anh

(1) to starch
(2) to stiffen cloth with starch

Từ điển Trung-Anh

(1) to starch
(2) to stiffen cloth with starch